Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trọng thể

Academic
Friendly

Từ "trọng thể" trong tiếng Việt có nghĩamột cách thức hoặc hình thức thể hiện sự tôn trọng, nghiêm túc trang trọng. Khi một sự kiện hoặc hoạt động được gọi là "trọng thể", điều đó có nghĩa được tổ chức với đầy đủ sự chuẩn bị, trang trọng thể hiện tầm quan trọng của sự kiện đó.

dụ sử dụng:
  1. Cuộc lễ khánh thành được tổ chức trọng thể với sự tham gia của nhiều lãnh đạo quan khách.

    • Trong câu này, "trọng thể" chỉ sự trang trọng của buổi lễ khánh thành, cho thấy sự quan trọng của sự kiện.
  2. Chính phủ tổ chức tiệc chiêu đãi trọng thể để chào mừng phái đoàn nước ngoài.

    • Câu này thể hiện rằng bữa tiệc được tổ chức rất nghiêm túc trang trọng, nhằm thể hiện tình cảm sự tôn trọng đối với phái đoàn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lễ trao giải thưởng văn học được thực hiện trong không khí trọng thể, nhằm tôn vinh những tác giả đóng góp xuất sắc.
    • đây, "trọng thể" không chỉ mang nghĩa trang trọng còn thể hiện sự tôn vinh ghi nhận thành quả của những người được trao giải.
Biến thể của từ:
  • Trọng thể có thể được kết hợp với nhiều danh từ khác để tạo thành các cụm từ như:
    • Buổi lễ trọng thể
    • Tiệc trọng thể
    • Cuộc tiếp đón trọng thể
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghiêm túc: Chỉ sự nghiêm khắc trong thái độ nhưng có thể không mang tính chất trang trọng như "trọng thể".
  • Trân trọng: Thể hiện sự kính trọng nhưng không nhất thiết kèm theo khía cạnh trang trọng như "trọng thể".
  • Thân mật: Thể hiện mối quan hệ gần gũi, không phải lúc nào cũng nghiêm túc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "trọng thể", cần chú ý rằng thường đi kèm với các sự kiện lớn, quan trọng sự tham gia của nhiều người, đặc biệt những người địa vị cao trong xã hội.

  1. t. tất cả những cần thiết để nêu bật tầm quan trọng tình cảm thắm thiết: Cuộc đón tiếp trọng thể; Chính phủ mở tiệc chiêu đãi trọng thể phái đoàn chính phủ nước bạn.

Comments and discussion on the word "trọng thể"